bẻ | * verb - To break =bẻ ra làm đôi+to break into half -To fold =bẻ cổ áo+to fold down a collar -To pinion =bẻ quặt hai tay ra đằng sau+to pinion someone's arms -To refute =lý lẽ không bẻ được+an argument impossible to refute =bẻ hành bẻ tỏi+to raise all kinds of objection |
bẻ | * đtừ|- to break off; pick, pluck (hoa quả); fold back|= bẻ ra làm đôi to break into half|- to fold|= bẻ cổ áo to fold down a collar|- to pinion|= bẻ quặt hai tay ra đằng sau to pinion someone's arms|- to refute|= lý lẽ không bẻ được an argument impossible to refute|- to rotate; turn; to criticize|= bẻ hành bẻ tỏi to raise all kinds of objection; to find fault (with), cavil (at), carp (at) |
* Từ tham khảo/words other:
- anh ta rất láu
- anh ta sống độc thân không có gia đình
- anh tài
- ảnh tần
- anh thắng cuộc