Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh ta sống độc thân không có gia đình
* thngữ|- his hat covers his family
* Từ tham khảo/words other:
-
thể keo
-
thể kết
-
thể khảm
-
thể kháng
-
thể khẳng định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh ta sống độc thân không có gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- thể keo
- thể kết
- thể khảm
- thể kháng
- thể khẳng định