bé | * adj - Small, little, tiny =cây có quả bé+a tree bearing small fruit =cá lớn nuốt cá bé+great fish eat up small - Secondary (nói về người vợ) =vợ bé+a secondary wife, a concubine - Soft, low (nói về âm thanh) =nói bé quá, nghe không rõ+to speak too softly, hence inaudibly =bé cái lầm+that's no small blunder =bé hạt tiêu+little body, great mind |
bé | * ttừ|- small, little, tiny, young|= cây có quả bé a tree bearing small fruit|= cá lớn nuốt cá bé great fish eat up small|- secondary (nói về người vợ)|= vợ bé a secondary wife, a concubine|- soft, low (nói về âm thanh)|= nói bé quá, nghe không rõ to speak too softly, hence inaudibly|= bé cái lầm that's no small blunder|* dtừ|- baby|= bé không ăn đâu! baby would not eat!|- (vợ bé) concubine |
* Từ tham khảo/words other:
- anh thử nghĩ mà xem
- anh thử tưởng tượng xem
- ảnh thực
- ảnh tia x
- ánh trăng