Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội công trình
* dtừ|- work unit
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay bắt nạt vợ
-
người hay bẻm mép
-
người hay bị say sóng
-
người hay bốc đồng
-
người hay bộc lộ tâm sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội công trình
* Từ tham khảo/words other:
- người hay bắt nạt vợ
- người hay bẻm mép
- người hay bị say sóng
- người hay bốc đồng
- người hay bộc lộ tâm sự