Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳm sâu
- very deep
* Từ tham khảo/words other:
-
không nói về riêng ai
-
không nóng chảy
-
không nồng nàn
-
không nồng nhiệt
-
không nộp vào kho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳm sâu
* Từ tham khảo/words other:
- không nói về riêng ai
- không nóng chảy
- không nồng nàn
- không nồng nhiệt
- không nộp vào kho