Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dốc hết sức
* dtừ|- main|* thngữ|- with all one's might; with might and main, to shoot the works|* ttừ, phó từ|- all-out
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể mạng được
-
không thể mờ
-
không thể mở
-
không thể mở rộng
-
không thể mô tả được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dốc hết sức
* Từ tham khảo/words other:
- không thể mạng được
- không thể mờ
- không thể mở
- không thể mở rộng
- không thể mô tả được