Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu tạ
- Show deep gratitude for, reward liberally
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu tạ
- to give something in reward for a service|= ta sẽ hậu tạ cả một gia tài cho ai cứu ta ngay lúc này! i'll give a fortune to anyone rescuing me right now!
* Từ tham khảo/words other:
-
bông khử trùng
-
bóng kim ô
-
bồng lai
-
bồng lai tiên cảnh
-
bóng láng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu tạ
* Từ tham khảo/words other:
- bông khử trùng
- bóng kim ô
- bồng lai
- bồng lai tiên cảnh
- bóng láng