Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu sáng
- Waiter (in a Chinese restaurant)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầu sáng
- waiter (in a chinese restaurant)
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng đèn sợi tóc
-
bóng đi sát mặt đất
-
bóng điện
-
bông đùa
-
bông đùa qua lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu sáng
* Từ tham khảo/words other:
- bóng đèn sợi tóc
- bóng đi sát mặt đất
- bóng điện
- bông đùa
- bông đùa qua lại