Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng đèn sợi tóc
* dtừ|- incandescent bulb
* Từ tham khảo/words other:
-
không có hình
-
không có hình dáng
-
không có hình dạng
-
không có hình dáng cân đối
-
không có hình dáng đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng đèn sợi tóc
* Từ tham khảo/words other:
- không có hình
- không có hình dáng
- không có hình dạng
- không có hình dáng cân đối
- không có hình dáng đẹp