Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu sản
* adj
- post-natal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu sản
- puerperal; postnatal
* Từ tham khảo/words other:
-
bông hột
-
bóng huỳnh
-
bỗng không
-
bông khử trùng
-
bóng kim ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu sản
* Từ tham khảo/words other:
- bông hột
- bóng huỳnh
- bỗng không
- bông khử trùng
- bóng kim ô