Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ nhào
- Fall, topple, be over thrown
=Chính phủ đổ nhào+The government was toppled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đổ nhào
- fall, topple, be over thrown|= chính phủ đổ nhào the government was toppled
* Từ tham khảo/words other:
-
biến ngữ
-
biển người
-
biên nhận
-
biến nhiệt
-
biên niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ nhào
* Từ tham khảo/words other:
- biến ngữ
- biển người
- biên nhận
- biến nhiệt
- biên niên