biên nhận | * noun - Receipt =biên nhận một món tiền+to receipt a sum of money =thủ kho biên nhận hàng+the storekeeper receipted the goods =giấy biên nhận+a receipt |
biên nhận | - to receipt|= biên nhận một món tiền to receipt a sum of money|= thủ kho biên nhận hàng the storekeeper receipted the goods|- xem giấy biên nhận |
* Từ tham khảo/words other:
- áo tang bằng nhiễu đen
- ảo tầu
- áo tế
- ao thả cá
- ảo thanh