đổ máu | * verb - To shed; to spill; to blood |
đổ máu | - to shed one's blood; to bleed|= hơi đâu mà phải đổ máu vì chuyện vặt ấy! it's not worth shedding/spilling blood over!|- bloodshed|= chính trị là chiến tranh mà không đổ máu, trong khi chiến tranh là chính trị có đổ máu politics is war without bloodshed while war is politics with bloodshed|= chứng kiến những cảnh đổ máu tàn khốc to witness scenes of terrible bloodshed |
* Từ tham khảo/words other:
- biến ngay
- biến ngôi
- biền ngôn
- biến ngữ
- biển người