Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến ngôi
- (ngôn ngữ) Conjugate
=Biến ngôi động từ+To conjugate a verb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biến ngôi
- (ngôn ngữ) conjugate|= biến ngôi động từ to conjugate a verb
* Từ tham khảo/words other:
-
áo vét gài chéo
-
áo vét len ngắn
-
áo vét rộng
-
áo vét tông
-
ảo vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- áo vét gài chéo
- áo vét len ngắn
- áo vét rộng
- áo vét tông
- ảo vọng