Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo vét gài chéo
* dtừ|- reefer
* Từ tham khảo/words other:
-
công sự hình bán nguyệt
-
công sứ lưu trú
-
công sự mặt
-
công sự ngoài thành
-
công sự ngoài trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo vét gài chéo
* Từ tham khảo/words other:
- công sự hình bán nguyệt
- công sứ lưu trú
- công sự mặt
- công sự ngoài thành
- công sự ngoài trời