Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỗ đầu
- to be classed 1st on the list, to come first in the test
* Từ tham khảo/words other:
-
thông nghĩa
-
thông ngôn
-
thống nhấf đất nước
-
thống nhất
-
thống nhất bắc nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỗ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- thông nghĩa
- thông ngôn
- thống nhấf đất nước
- thống nhất
- thống nhất bắc nam