Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa rộng
- broad sense|= theo nghĩa rộng nhất của từ in the broadest sense of the word
* Từ tham khảo/words other:
-
hỗn hống hóa
-
hỗn hống thiếc
-
hỗn hợp
-
hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
-
hỗn hợp làm đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa rộng
* Từ tham khảo/words other:
- hỗn hống hóa
- hỗn hống thiếc
- hỗn hợp
- hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
- hỗn hợp làm đông