Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa quân
- cũng như nghĩa binh|- insurgent troops, insurgent army (figting for a just cause)|= nghĩa quân tây sơn the tayson insurgent army|- righteous armier; volumteer; army of the volunteers
* Từ tham khảo/words other:
-
kỷ niệm bốn trăm năm
-
kỷ niệm chương
-
kỷ niệm hai trăm năm
-
kỷ niệm lần thứ một nghìn
-
kỷ niệm năm mươi năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa quân
* Từ tham khảo/words other:
- kỷ niệm bốn trăm năm
- kỷ niệm chương
- kỷ niệm hai trăm năm
- kỷ niệm lần thứ một nghìn
- kỷ niệm năm mươi năm