Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa sĩ
- self-denying person; righteous man
* Từ tham khảo/words other:
-
xoay trở
-
xoay trở lại
-
xoay tròn
-
xoáy tròn
-
xoáy trôn ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- xoay trở
- xoay trở lại
- xoay tròn
- xoáy tròn
- xoáy trôn ốc