Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
do ai trả tiền phí tổn
* thngữ|- at the expense of sb
* Từ tham khảo/words other:
-
áo che mưa dày của công nhân
-
áo chẽn
-
áo chẽn bằng da
-
áo chẽn đàn ông
-
áo chẽn ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
do ai trả tiền phí tổn
* Từ tham khảo/words other:
- áo che mưa dày của công nhân
- áo chẽn
- áo chẽn bằng da
- áo chẽn đàn ông
- áo chẽn ngắn