Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gục gặc
- Nod one's assent
=Không trả lời nhưng gục gặc+To give no answer and nod one's assent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gục gặc
- to nod one's assent|= không trả lời nhưng gục gặc to give no answer and nod one's assent
* Từ tham khảo/words other:
-
bởi ai
-
bội ân
-
bôi bác
-
bội bạc
-
bói bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gục gặc
* Từ tham khảo/words other:
- bởi ai
- bội ân
- bôi bác
- bội bạc
- bói bài