Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bói bài
- to practise cartomancy|= bói bài cho ai to tell somebody's fortune by the cards; to tell the cards for somebody|= nhờ xem bói bài cho mình to have one's fortune told with cards; to have one's cards read
* Từ tham khảo/words other:
-
có má quả táo
-
có ma quỷ
-
có mặc
-
cổ mạc
-
có mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bói bài
* Từ tham khảo/words other:
- có má quả táo
- có ma quỷ
- có mặc
- cổ mạc
- có mạch