Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gùi
* noun
- dosser
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gùi
* dtừ|- papoose
* Từ tham khảo/words other:
-
bội ân
-
bôi bác
-
bội bạc
-
bói bài
-
bôi bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gùi
* Từ tham khảo/words other:
- bội ân
- bôi bác
- bội bạc
- bói bài
- bôi bẩn