Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gục xuống
* dtừ|- hang; * đtừ flake|* ngđtừ|- droop|* nđtừ|- droop; * phó từ down|* ttừ|- droopy
* Từ tham khảo/words other:
-
vật xúi quẩy
-
vất xuống
-
vật xuống
-
vất xuống biển
-
vật yêu sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gục xuống
* Từ tham khảo/words other:
- vật xúi quẩy
- vất xuống
- vật xuống
- vất xuống biển
- vật yêu sách