Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hơn được nữa
* thngữ|- at (the) most; at the very most
* Từ tham khảo/words other:
-
quết
-
quệt
-
quét bằng chổi cao su
-
quét bitum
-
quét bụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hơn được nữa
* Từ tham khảo/words other:
- quết
- quệt
- quét bằng chổi cao su
- quét bitum
- quét bụi