Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn yểm hộ
- provide covering fire/supporting fire
* Từ tham khảo/words other:
-
không có nơi cư trú nhất định
-
không có nội dung
-
không có nơi nương tựa
-
không có nước
-
không có ở trần gian này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn yểm hộ
* Từ tham khảo/words other:
- không có nơi cư trú nhất định
- không có nội dung
- không có nơi nương tựa
- không có nước
- không có ở trần gian này