Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện tích dương
* dtừ|- positive charge|= có/mang điện tích dương positively charged
* Từ tham khảo/words other:
-
đai ngựa
-
đài nguyên
-
đại nguyên soái
-
đãi nguyệt
-
đại nhạc hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện tích dương
* Từ tham khảo/words other:
- đai ngựa
- đài nguyên
- đại nguyên soái
- đãi nguyệt
- đại nhạc hội