học thêm | - to have private tuition; to take private lessons|= học thêm tiếng pháp to have/get private tuition in french; to take private lessons in french|= chị ấy là hướng dẫn viên du lịch, nên có nhiều cơ hội học thêm tiếng anh và tiếng hoa as a tour guide, she has much opportunity to improve her english and chinese |
* Từ tham khảo/words other:
- tinh thần thượng võ
- tinh thần vì nước vì dân
- tinh thần vững vàng
- tình thân yêu
- tính thẳng