học thêm | - to have private tuition; to take private lessons|= học thêm tiếng pháp to have/get private tuition in french; to take private lessons in french|= chị ấy là hướng dẫn viên du lịch, nên có nhiều cơ hội học thêm tiếng anh và tiếng hoa as a tour guide, she has much opportunity to improve her english and chinese |
* Từ tham khảo/words other:
- cây vợt
- cây vú sữa
- cày vùi
- cày vun
- cây vừng