Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện thoại vô tuyến
- radiotelephone; cordless/wireless telephone
* Từ tham khảo/words other:
-
qua sông phá cầu
-
quá sốt sắng
-
quá sức
-
quá sức người
-
quá sức tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện thoại vô tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- qua sông phá cầu
- quá sốt sắng
- quá sức
- quá sức người
- quá sức tưởng tượng