Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn giảng
- Lecture on
=Diễn giảng về văn học cổ điển+To lecture on classical literature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễn giảng
- lecture, lecture on|= diễn giảng về văn học cổ điển to lecture on classical literature
* Từ tham khảo/words other:
-
bây giờ
-
bấy giờ
-
bày hàng
-
bầy hầy
-
bay hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn giảng
* Từ tham khảo/words other:
- bây giờ
- bấy giờ
- bày hàng
- bầy hầy
- bay hơi