Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bây giờ
- Now, right now
=bây giờ là tám giờ+it is eight now
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bây giờ
- now; nowadays; for the time being|= bây giờ là tám giờ it is eight now|= bây giờ chúng tôi đang vào vùng địch we are now entering enemy territory
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng cuối đường hầm
-
ánh sáng đèn
-
ánh sáng đèn nến
-
ánh sáng gián tiếp
-
ánh sáng lấp lánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bây giờ
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng cuối đường hầm
- ánh sáng đèn
- ánh sáng đèn nến
- ánh sáng gián tiếp
- ánh sáng lấp lánh