bấy giờ | - Then, that time =bấy giờ là năm 1945+it was 1945 then, that was the year 1945 =làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay+let's get that work done, then we shall see |
bấy giờ | - then; at that time|= giám đốc công ty bấy giờ là ai? who was the then director of your company?|= làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay let's get that work done, then we shall see |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng nhấp nháy
- ánh sáng ở cuối đường hầm
- ánh sáng phản chiếu
- ánh sáng phía sau
- ánh sáng rực rỡ