bay hơi | * verb - to evaporate =nhiệt làm nước bay thành hơi+heat evaporates water into steam =nước mau bay hơi trong nắng+water soon evaporates in the sunshine =chất dễ bay hơi+a volatile substance =sự bay hơi+evaporation |
bay hơi | - to evaporate|= nhiệt làm nước bay hơi heat evaporates water into steam|= nước mau bay hơi trong nắng water soon evaporates in the sunshine |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống sang trọng xa hoa
- ăn uống say sưa
- ăn uống sung sướng
- ăn uống tham lam
- ăn uống thô tục như lợn