Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn uống tham lam
* đtừ guzzle|* nđtừ|- guttle
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh
-
dân dấn
-
dần dần
-
dần dần bỏ
-
dần dần mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn uống tham lam
* Từ tham khảo/words other:
- đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh
- dân dấn
- dần dần
- dần dần bỏ
- dần dần mất