Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng anh
- (cũng nói vàng anh, hoàng oanh) Oriole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng anh
- (cũng nói vàng_anh, hoàng_oanh) oriole
* Từ tham khảo/words other:
-
bục đứng bắn
-
bức ép
-
bức ép không cưỡng được
-
bục gác
-
bục giảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng anh
* Từ tham khảo/words other:
- bục đứng bắn
- bức ép
- bức ép không cưỡng được
- bục gác
- bục giảng