Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đích thị
- Very
=Đích thị nó là thủ phạm+He was the pricipal of the offence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đích thị
- authentic; genuine; proper
* Từ tham khảo/words other:
-
bí thư
-
bỉ thử
-
bí thư đảng ủy
-
bị thu hẹp
-
bị thu hút vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đích thị
* Từ tham khảo/words other:
- bí thư
- bỉ thử
- bí thư đảng ủy
- bị thu hẹp
- bị thu hút vào