bí thư | * noun - (communist) Secretary =bí thư chi bộ+a cell's secretary =bí thư thứ nhất đại sứ quán+first secretary of the Embassy -Private secretary =ban bí thư+secretariat |
bí thư | - xem thư ký riêng|- secretary|= bí thư huyện đoàn thanh niên secretary to the district's youth union|= bí thư thứ nhất đại sứ quán first secretary of the embassy |
* Từ tham khảo/words other:
- áo mền
- áo móc
- ảo mộng
- áo mưa
- áo mưa makintôt