đích thân | - In person =Đích thân Tổng tư lệnh đi thăm mặt trận+The commander-in-chief visited the front in person |
đích thân | - direct; in person; personally|= đích thân tổng tư lệnh đi thăm mặt trận the commander-in-chief visited the front personally|= tôi sẽ đích thân đến đó nói chuyện với những người đình công i shall be there in person to talk with the strikers; i myself shall be there to talk with the strikers |
* Từ tham khảo/words other:
- bì thư
- bí thư
- bỉ thử
- bí thư đảng ủy
- bị thu hẹp