Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dị tộc
- (ít dùng) Alien race, alien ethnic group
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dị tộc
- (ít dùng) alien race, alien ethnic group; different family
* Từ tham khảo/words other:
-
bây bẩy
-
bảy bên
-
bay biến
-
bày biện
-
bày biện hoa lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dị tộc
* Từ tham khảo/words other:
- bây bẩy
- bảy bên
- bay biến
- bày biện
- bày biện hoa lá