Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bây bẩy
* adv
- violently
=tay chân run bây bẩy+his limbs trembled violently
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bây bẩy
- violently; (run bây bẩy) to tremble, shake all over; (chối bây bẩy)(bai bải) to deny vehemently
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng chói lọi
-
ánh sáng của thiên bẩm
-
ánh sáng của thượng đế
-
ánh sáng cuối đường hầm
-
ánh sáng đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bây bẩy
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng chói lọi
- ánh sáng của thiên bẩm
- ánh sáng của thượng đế
- ánh sáng cuối đường hầm
- ánh sáng đèn