Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay biến
- Like blazes, like hell
=Chối bay biến+To deny like blazes (like hell)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bay biến
- like blazes, like hell, disappear, vanish|= chối bay biến to deny like blazes (like hell), deny flatly/categorically
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn uống ngon lành
-
ăn uống nhiều quá
-
ăn uống no say
-
ăn uống quá độ
-
ăn uống sang trọng xa hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay biến
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống ngon lành
- ăn uống nhiều quá
- ăn uống no say
- ăn uống quá độ
- ăn uống sang trọng xa hoa