bày biện | * verb - To arrange =bày biện đồ đạc+to arrange furniture -To indulge in superfluities ="đừng bày biện ra nhiều thứ. Làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi"+"Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly" |
bày biện | * đtừ|- to arrange, place, put, set|= bày biện đồ đạc to arrange furniture|- to indulge in superfluities|= 'đừng bày biện ra nhiều thứ làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi ' 'don't indulge in superfluities do little, but do it properly' |
* Từ tham khảo/words other:
- ân ưu
- ẩn ưu
- ăn vã
- ăn vạ
- án văn