Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ra
- Go out of one's house
-Discharge (from one's bowels)
=Đi ra máu To discharge blood (from one's bowels)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi ra
- to go out; to come out
* Từ tham khảo/words other:
-
bi quan
-
bi quan chán nản
-
bi quan giao động
-
bi quan trong công tác
-
bi quan về cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ra
* Từ tham khảo/words other:
- bi quan
- bi quan chán nản
- bi quan giao động
- bi quan trong công tác
- bi quan về cái gì