Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bi quan chán nản
- pessimistic and weary
* Từ tham khảo/words other:
-
lẻn lẩn
-
lên lão
-
lên lầu
-
len lén
-
len lén đi xiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bi quan chán nản
* Từ tham khảo/words other:
- lẻn lẩn
- lên lão
- lên lầu
- len lén
- len lén đi xiên