bi quan | * adj - pessimistic =thái độ bi quan+a pessimistic attitude =nhìn đời bằng cặp mắt bi quan+to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye =tình hình rất bi quan+the situation was pessimistic, the situation was critical =chủ nghĩa bi quan+pessimism |
bi quan | - pessimistic|= thái độ bi quan a pessimistic attitude|= nhìn đời bằng cặp mắt bi quan to have a pessimistic view of life; to view life with a pessimistic eye; to take a gloomy view of things; to look on the dark side of things |
* Từ tham khảo/words other:
- áo khoác ngoài mỏng nhẹ của phụ nữ
- áo khoát ngắn có mũ liền
- áo kimônô
- áo lá
- áo lặn