Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bi quan giao động
- pessimistic and wavering
* Từ tham khảo/words other:
-
đền bồi công ơn
-
đen bóng
-
đền bù
-
đền bù lại
-
đèn bunsen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bi quan giao động
* Từ tham khảo/words other:
- đền bồi công ơn
- đen bóng
- đền bù
- đền bù lại
- đèn bunsen