đi chơi | * verb - to go out, to be out |
đi chơi | - to travel for pleasure; to go out|= tôi sẽ không bao giờ đi chơi với hắn nữa i'll never go out with him again|= nhiều người khoái xem ti vi hơn là đi chơi many people prefer watching tv to going out; many people prefer watching tv rather than going out; many people prefer to watch tv rather than go out |
* Từ tham khảo/words other:
- bị ốm
- bị ốm liệt giường
- bị ốm nằm liệt giường
- bị oxy hóa
- bị pan