Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị ốm nằm liệt giường
* thngữ|- to keep (take to) one's bed
* Từ tham khảo/words other:
-
đặc bí
-
đặc biệt
-
đặc biệt hóa
-
đặc biệt khác thường
-
đặc biệt là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị ốm nằm liệt giường
* Từ tham khảo/words other:
- đặc bí
- đặc biệt
- đặc biệt hóa
- đặc biệt khác thường
- đặc biệt là