Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị ốm nằm liệt giường
* thngữ|- to keep (take to) one's bed
* Từ tham khảo/words other:
-
phép cầu phương
-
phép cấu tạo từ ghép
-
phép cầu trường được
-
phép chấm câu
-
phép chẩn đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị ốm nằm liệt giường
* Từ tham khảo/words other:
- phép cầu phương
- phép cấu tạo từ ghép
- phép cầu trường được
- phép chấm câu
- phép chẩn đoán